MATH Giá

MATH Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MATH hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1721
$0.1721
HK$1.3474
0.1605
binance

Binance

$0.1723
$0.1723
HK$1.3490
0.1607
okx

OKX

$0.1721
$0.1721
HK$1.3474
0.1605
bybit

Bybit

$0.1725
$0.1725
HK$1.3505
0.1609
digifinex

DigiFinex

$0.1725
$0.1725
HK$1.3505
0.1609
bitrue

Bitrue

$0.1719
$0.1719
HK$1.3459
0.1603
bingx

BingX

$0.1721
$0.1721
HK$1.3474
0.1605
bitget

Bitget

$0.1724
$0.1724
HK$1.3498
0.1608
deepcoin

Deepcoin

$0.1722
$0.1722
HK$1.3482
0.1606
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1721
$0.1721
HK$1.3474
0.1605
bitmart

BitMart

$0.1721
$0.1721
HK$1.3474
0.1605
cointiger

CoinTiger

$0.1724
$0.1724
HK$1.3498
0.1608
whitebit

WhiteBIT

$0.1728
$0.1728
HK$1.3529
0.1611
lbank

LBank

$0.1723
$0.1723
HK$1.3490
0.1607
btse

BTSE

$0.1726
$0.1726
HK$1.3513
0.1610
gate-io

Gate.io

$0.1728
$0.1728
HK$1.3529
0.1611
htx

HTX

$0.1728
$0.1728
HK$1.3529
0.1611
xt

XT.COM

$0.1726
$0.1726
HK$1.3513
0.1610
upbit

Upbit

$0.1725
$0.1725
HK$1.3505
0.1609
kucoin

KuCoin

$0.1727
$0.1727
HK$1.3521
0.1611
mexc

MEXC

$0.1728
$0.1728
HK$1.3529
0.1611
indoex

IndoEx

$0.1721
$0.1721
HK$1.3474
0.1605
phemex

Phemex

$0.1722
$0.1722
HK$1.3482
0.1606
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.172
$0.172
HK$1.3466
0.1604
bitforex

BitForex

$0.1723
$0.1723
HK$1.3490
0.1607
latoken

LATOKEN

$0.1722
$0.1722
HK$1.3482
0.1606
bibox

Bibox

$0.1722
$0.1722
HK$1.3482
0.1606
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1726
$0.1726
HK$1.3513
0.1610
bithumb

Bithumb

$0.1724
$0.1724
HK$1.3498
0.1608
poloniex

Poloniex

$0.1728
$0.1728
HK$1.3529
0.1611
kraken

Kraken

$0.1727
$0.1727
HK$1.3521
0.1611
p2b

P2B

$0.172
$0.172
HK$1.3466
0.1604
dydx

dYdX

$0.1724
$0.1724
HK$1.3498
0.1608
citex

CITEX

$0.1727
$0.1727
HK$1.3521
0.1611
bitmex

BitMEX

$0.1728
$0.1728
HK$1.3529
0.1611
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1728
$0.1728
HK$1.3529
0.1611
stormgain

StormGain

$0.1722
$0.1722
HK$1.3482
0.1606
coinsbit

Coinsbit

$0.1721
$0.1721
HK$1.3474
0.1605
tidex

Tidex

$0.1721
$0.1721
HK$1.3474
0.1605
bitfinex

Bitfinex

$0.1725
$0.1725
HK$1.3505
0.1609
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1723
$0.1723
HK$1.3490
0.1607

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MATH sang USD là 1 MATH tương đương với $0.00004330 và mỗi USD có giá trị là 0.1719 MATH. Vốn hóa thị trường là $44.169m. Trong tuần qua, MATH đã giảm -56.32%, đạt mức cao nhất là $0.3936 và mức thấp là $0.3737. Trong tháng qua, MATH đã giảm -62.49%, đạt mức cao nhất là $0.5355 và mức thấp là $0.3552. Trong năm qua, MATH đã giảm 77.16%, với mức cao nhất là $0.5355 và thấp nhất là $0.0650. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MATH đã được giao dịch trên 52 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.